--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Alexander the Liberator chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ramify
:
mọc thành; đâm nhánh
+
hypodermic
:
(y học) dưới daa hypodermic injection một mũi tiêm dưới da
+
indisposed
:
không thích, không muốn, không sãn lòng, miễn cưỡng (làm việc gì)
+
dasyatis centroura
:
loài cá đuối lớn nhất
+
celestial bodies
:
thiên thể